Có 4 kết quả:
原油 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ • 原由 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ • 緣由 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ • 缘由 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
crude oil
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 緣由|缘由[yuan2 you2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reason
(2) cause
(2) cause
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reason
(2) cause
(2) cause