Có 4 kết quả:

原油 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ原由 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ緣由 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ缘由 yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ

1/4

yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

crude oil

Bình luận 0

yuán yóu ㄩㄢˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 緣由|缘由[yuan2 you2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reason
(2) cause

Bình luận 0